Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Yến
Mã sinh viên: 1131090156
Lớp: CĐ QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 02/08/2011 29/09/2011
3 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 29/08/2011 29/09/2011
5 Toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2011
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
9 Tâm lý học đại cương ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 13/02/2012 09/03/2012
11 Quản trị chất lượng 5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2012
12 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2012
13 Quản trị sản xuất 8 7 B 7 (B) 15/02/2012
14 Quản trị văn phòng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/01/2012 28/02/2012
15 Thị trường chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
16 Tin quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 8 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
18 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 28/06/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2012
20 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2012
21 Toán cao cấp C1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/03/2012 12/04/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/04/2012
23 Kinh tế vi mô 4 4.4 D 4.4 (D) 19/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo