Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Chung
Mã sinh viên: 1131090162
Lớp: CĐ QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 06/10/2011
2 Tiếng anh 2 0 ** 2.9 ** F ** ** 08/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Chiến lược kinh doanh 5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 3 4.4 D 4.4 (D) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 09/08/2011
7 Toán tài chính 5 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 29/07/2011
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 13/02/2012 09/03/2012
11 Quản trị chất lượng 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 06/02/2012 05/03/2012
12 Quản trị nhân lực 5 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2012
13 Quản trị sản xuất 0 ** 0.9 ** F ** ** 15/02/2012 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Quản trị văn phòng 2 0 3.8 2.4 F F 3.8 (F) 31/01/2012 05/03/2012
15 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
16 Tin quản trị 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 10/01/2012 18/01/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 3 0.8 2.8 F F 2.8 (F) 13/02/2012 06/04/2012
18 Quản trị sản xuất ** ** I ** ** 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tin quản trị I (I)
20 Quản trị văn phòng I (I)
21 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/07/2012 20/07/2012
22 Quản trị sản xuất ** 4 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 29/06/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.6 C 6.6 (C) 12/07/2012
25 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2012
26 Tiếng anh 2 5 ** 5.3 ** D ** 5.3 (D) 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
29 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 6.7 C 6.7 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo