Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Dung
Mã sinh viên: 1131090164
Lớp: CĐ QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 08/10/2011 18/10/2011
2 Tâm lý học đại cương 0 ** 2.7 ** F ** ** 06/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Lý thuyết thống kê 0 2.9 F 2.9 (F) 14/01/2012
4 Pháp luật đại cương (KT) 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/02/2012 10/03/2012
5 Chiến lược kinh doanh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/07/2011 29/09/2011
6 Quản trị Marketing 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 02/08/2011 29/09/2011
7 Tài chính tiền tệ 4 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2011
8 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 09/08/2011 29/09/2011
9 Toán tài chính 4 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
11 Tiếng anh 4 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 29/07/2011 13/10/2011
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** 2 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 5.9 C 5.9 (C) 13/02/2012
14 Quản trị chất lượng 7 7 B 7 (B) 06/02/2012
15 Quản trị nhân lực 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2012
16 Quản trị sản xuất 6 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2012
17 Quản trị văn phòng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 31/01/2012 05/03/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
19 Tin quản trị 2 2 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 10/01/2012 18/01/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 13/02/2012 06/04/2012
21 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2012
22 Thuế 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2012
23 Tin quản trị 5 5.2 D 5.2 (D) 17/07/2012
24 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
25 Tiếng anh 3 ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 04/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.7 4.1 F D 4.1 (D) 03/04/2012 19/04/2012
27 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
28 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9.3 A 9.3 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo