Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Đam
Mã sinh viên: 1131090166
Lớp: CĐ QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
2 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 08/10/2011
3 Chiến lược kinh doanh 7 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 5 5.9 C 5.9 (C) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 5 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 09/08/2011 29/09/2011
7 Toán tài chính 5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 29/07/2011
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
11 Quản trị chất lượng 6 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2012
12 Quản trị nhân lực 6 6.4 C 6.4 (C) 10/01/2012
13 Quản trị sản xuất 4 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2012
14 Quản trị văn phòng 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 31/01/2012 05/03/2012
15 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
16 Tin quản trị 7 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 5.1 D 5.1 (D) 13/02/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2012
19 Quản trị sản xuất 8 8 B 8 (B) 29/06/2012
20 Thuế 5 6 C 6 (C) 29/06/2012
21 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
23 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4 D 4 (D) 03/04/2012
24 Kinh tế vi mô 7 7.4 B 7.4 (B) 19/03/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo