Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Lan Hương
Mã sinh viên: 1131090170
Lớp: CĐ QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 08/10/2011
2 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
3 Chiến lược kinh doanh 6 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 5 6 C 6 (C) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 09/08/2011
7 Toán tài chính 6 7 B 7 (B) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
10 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2011
11 Toán cao cấp C1 0 ** 2.7 ** F ** ** 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
13 Quản trị chất lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
14 Quản trị nhân lực 5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2012
15 Quản trị sản xuất 7 6.4 C 6.4 (C) 15/02/2012
16 Quản trị văn phòng 6 6.4 C 6.4 (C) 31/01/2012
17 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
18 Tin quản trị 7 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
20 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.1 B 8.1 (B) 06/07/2012
21 Thuế 6 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.3 B 8.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo