Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Hồng
Mã sinh viên: 1131090173
Lớp: CĐ QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 08/10/2011
2 Kế toán tài chính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/02/2012 11/03/2012
3 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
4 Chiến lược kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2011
5 Quản trị Marketing 7 7.4 B 7.4 (B) 02/08/2011
6 Tài chính tiền tệ 7 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 09/08/2011
8 Toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
10 Tiếng anh 4 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 29/07/2011 13/10/2011
11 Kinh tế vi mô 8 8 B 8 (B) 18/09/2011
12 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 13/02/2012 09/03/2012
13 Quản trị chất lượng 8 7.9 B 7.9 (B) 06/02/2012
14 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2012
15 Quản trị sản xuất 9 7.9 B 7.9 (B) 15/02/2012
16 Quản trị văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 31/01/2012
17 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
18 Tin quản trị 3 8 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 10/01/2012 18/01/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2012
20 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 6 C 6 (C) 12/07/2012
22 Kinh tế vĩ mô 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 23/03/2012 12/04/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 03/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo