Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hoà
Mã sinh viên: 1131090176
Lớp: CĐ QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
2 Tiếng anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 08/10/2011
3 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 8 7.9 B 7.9 (B) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 09/08/2011
7 Toán tài chính 5 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2011
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/02/2012 09/03/2012
11 Quản trị chất lượng 8 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2012
12 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2012
13 Quản trị sản xuất 4 4.4 D 4.4 (D) 15/02/2012
14 Quản trị văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 31/01/2012
15 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
16 Tin quản trị 6 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
18 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** ** (I) 28/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 06/07/2012
20 Thuế 3 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo