Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Huê
Mã sinh viên: 1131090179
Lớp: CĐ QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 08/10/2011
2 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
3 Chiến lược kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 8 7.9 B 7.9 (B) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 6 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 09/08/2011
7 Toán tài chính 6 7 B 7 (B) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 29/07/2011
10 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
12 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
13 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 13/02/2012
14 Quản trị chất lượng 7 7.1 B 7.1 (B) 06/02/2012
15 Quản trị nhân lực 7 7 B 7 (B) 10/01/2012
16 Quản trị sản xuất 8 7.1 B 7.1 (B) 15/02/2012
17 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
19 Tin quản trị 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
21 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2012
22 Thuế 5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2012
23 Tin học văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 28/03/2012
24 Pháp luật đại cương (KT) 8 8.2 B 8.2 (B) 02/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo