Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Mạnh
Mã sinh viên: 1131090188
Lớp: CĐ QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/10/2011 18/10/2011
2 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
3 Chiến lược kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 6 6.5 C 6.5 (C) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/08/2011 29/09/2011
7 Toán tài chính 6 7 B 7 (B) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 3 4.2 D 4.2 (D) 29/07/2011
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
11 Quản trị chất lượng 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 06/02/2012 05/03/2012
12 Quản trị nhân lực 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2012
13 Quản trị sản xuất 7 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2012
14 Quản trị văn phòng 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2012 05/03/2012
15 Thị trường chứng khoán 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
16 Tin quản trị 2 0 2.4 1.1 F F 2.4 (F) 10/01/2012 18/01/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6 C 6 (C) 13/02/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 06/07/2012
19 Thuế 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2012
20 Tin quản trị 5 5.2 D 5.2 (D) 17/07/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.3 B 7.3 (B)
22 Tiếng anh 3 4 5.4 D 5.4 (D) 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo