1
|
Chiến lược kinh doanh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Quản trị Marketing
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Thống kê doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Toán tài chính
|
0
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
13/07/2011
|
|
|
5
|
Kế hoạch doanh nghiệp 1
|
0
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
13/02/2012
|
09/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Quản trị chất lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Quản trị sản xuất
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
15/02/2012
|
09/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Thị trường chứng khoán
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
14/01/2012
|
|
|
9
|
Tin quản trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Kế hoạch doanh nghiệp 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/06/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Thực tập tốt nghiệp (QTKD)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|