Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngọc
Mã sinh viên: 1131090197
Lớp: CĐ QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 06/10/2011
2 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 08/10/2011
3 Chiến lược kinh doanh 8 8 B 8 (B) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 8 7.9 B 7.9 (B) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 6 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/08/2011 29/09/2011
7 Toán tài chính 5 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2011
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
11 Quản trị chất lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
12 Quản trị nhân lực 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2012
13 Quản trị sản xuất 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 15/02/2012 09/03/2012
14 Quản trị văn phòng 7 7.6 B 7.6 (B) 31/01/2012
15 Thị trường chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
16 Tin quản trị 8 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 06/07/2012
19 Thuế 5 6 C 6 (C) 29/06/2012
20 Quy hoạch tuyến tính (KT) 10 10 A 10 (A) 03/04/2012
21 Kinh tế vi mô 8 8.6 A 8.6 (A) 19/03/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 03/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.3 B 8.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo