Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Nhung
Mã sinh viên: 1131090200
Lớp: CĐ QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/10/2011 18/10/2011
2 Quản trị doanh nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 30/01/2012
3 Chiến lược kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 6 6.6 C 6.6 (C) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 09/08/2011
7 Toán tài chính 5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 29/07/2011
10 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7 B 7 (B) 12/09/2011
11 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
12 Quản trị chất lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
13 Quản trị nhân lực 6 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2012
14 Quản trị sản xuất 1 5 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 15/02/2012 09/03/2012
15 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 31/01/2012
16 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
17 Tin quản trị 3 7 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 10/01/2012 18/01/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.9 A 8.9 (A) 06/07/2012
20 Thuế 3 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2012
21 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kinh tế vi mô 4 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2012
24 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 23/03/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo