Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Phong
Mã sinh viên: 1131090203
Lớp: CĐ QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 5 5.6 C 5.6 (C) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 09/08/2011 29/09/2011
5 Toán tài chính 5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 29/07/2011
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** I ** ** 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Quản trị chất lượng ** ** I ** ** 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quản trị nhân lực 6 6.1 C 6.1 (C) 10/01/2012
11 Quản trị sản xuất ** ** I ** ** 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Quản trị văn phòng 6 6 C 6 (C) 31/01/2012
13 Thị trường chứng khoán 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2012 12/03/2012
14 Tin quản trị 2 2.6 I F 2.6 (F) 18/01/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 5.4 D 5.4 (D) 13/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
17 Quản trị sản xuất ** ** ** (I) 29/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thuế 0 0.6 F 0.6 (F) 29/06/2012
19 Tin quản trị I (I)
20 Kinh tế vi mô 0 0 F (I) 19/03/2012
21 Kinh tế vĩ mô 0 0.3 F 0.3 (F) 23/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo