| 1 | Chiến lược kinh doanh | 6 |  | 6.4 |  | C |  | 6.4 (C) | 13/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Quản trị Marketing | 5 |  | 5.6 |  | C |  | 5.6 (C) | 02/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Tài chính tiền tệ | 5 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 24/06/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Thống kê doanh nghiệp | 0 | 3 | 2.9 | 4.9 | F | D | 4.9 (D) | 09/08/2011 | 29/09/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Toán tài chính | 5 |  | 5.3 |  | D |  | 5.3 (D) | 13/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Đường lối cách mạng Việt Nam | 7 |  | 7.5 |  | B |  | 7.5 (B) | 23/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Tiếng anh 4 | 4 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 29/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Kế hoạch doanh nghiệp 1 |  | ** |  | ** | I | ** | ** |  | 09/03/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Quản trị chất lượng |  | ** |  | ** | I | ** | ** |  | 05/03/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Quản trị nhân lực | 6 |  | 6.1 |  | C |  | 6.1 (C) | 10/01/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Quản trị sản xuất |  | ** |  | ** | I | ** | ** |  | 09/03/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Quản trị văn phòng | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 31/01/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Thị trường chứng khoán | 1 | 4 | 2.7 | 4.7 | F | D | 4.7 (D) | 14/01/2012 | 12/03/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Tin quản trị |  | 2 |  | 2.6 | I | F | 2.6 (F) |  | 18/01/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) | 6 |  | 5.4 |  | D |  | 5.4 (D) | 13/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Phân tích hoạt động kinh tế |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Quản trị sản xuất | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 29/06/2012 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Thuế | 0 |  | 0.6 |  | F |  | 0.6 (F) | 29/06/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Tin quản trị |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Kinh tế vi mô | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 19/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Kinh tế vĩ mô | 0 |  | 0.3 |  | F |  | 0.3 (F) | 23/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |