Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Tưởng
Mã sinh viên: 1131090208
Lớp: CĐ QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 08/10/2011
2 Tâm lý học đại cương I (I)
3 Chiến lược kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing I (I)
5 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/08/2011 29/09/2011
7 Toán tài chính 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 13/07/2011 29/09/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 2 3 3.7 4.4 F D 4.4 (D) 29/07/2011 13/10/2011
10 Quản trị Marketing 4 5.1 D 5.1 (D) 26/09/2012
11 Nguyên lý kế toán ** ** I ** ** 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
13 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
14 Quản trị chất lượng 9 8.4 B 8.4 (B) 06/02/2012
15 Quản trị nhân lực 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2012
16 Quản trị sản xuất 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 15/02/2012 09/03/2012
17 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
19 Tin quản trị 6 5.4 D 5.4 (D) 10/01/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 5.1 D 5.1 (D) 13/02/2012
21 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 03/07/2012
22 Thuế 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2012
23 Tâm lý học đại cương 0 ** 2.3 ** F ** ** 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)
25 Tâm lý học đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo