Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Xuân Thị Thảo
Mã sinh viên: 1131090211
Lớp: CĐ QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
2 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
3 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2012
4 Chiến lược kinh doanh 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 13/07/2011 29/09/2011
5 Quản trị Marketing 5 5.9 C 5.9 (C) 02/08/2011
6 Tài chính tiền tệ 7 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 09/08/2011 29/09/2011
8 Toán tài chính 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 13/07/2011 29/09/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
10 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 29/07/2011
11 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 19/10/2011 ĐPK
12 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
13 Quản trị chất lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
14 Quản trị nhân lực 5 6.1 C 6.1 (C) 10/01/2012
15 Quản trị sản xuất 9 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2012
16 Quản trị văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 31/01/2012
17 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
18 Tin quản trị 7 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
20 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 06/07/2012
21 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2012
22 Tiếng anh 2 5 6.6 C 6.6 (C) 12/07/2012
23 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kinh tế vi mô 7 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2012
25 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 03/04/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9.7 A 9.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo