Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Thuý
Mã sinh viên: 1131090218
Lớp: CĐ QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lý thuyết thống kê 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
2 Quản trị doanh nghiệp 7 5.9 C 5.9 (C) 30/01/2012
3 Pháp luật đại cương (KT) ** ** ** (I) 10/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Chiến lược kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2011
5 Quản trị Marketing I (I)
6 Tài chính tiền tệ 6 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 09/08/2011
8 Toán tài chính 5 6 C 6 (C) 13/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
10 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 29/07/2011
11 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
12 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
13 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 5.6 C 5.6 (C) 13/02/2012
14 Quản trị chất lượng 5 5.4 D 5.4 (D) 06/02/2012
15 Quản trị nhân lực 5 4.8 D 4.8 (D) 10/01/2012
16 Quản trị sản xuất 1 4 2 4 F D 4 (D) 15/02/2012 09/03/2012
17 Quản trị văn phòng 3 4 D 4 (D) 31/01/2012
18 Thị trường chứng khoán 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
19 Tin quản trị I (I)
20 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5 D 5 (D) 13/02/2012
21 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.6 I B 7.6 (B) 20/07/2012
22 Thuế 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 29/06/2012 17/07/2012
23 Tin quản trị 7 6.6 C 6.6 (C) 17/07/2012
24 Quản trị Marketing ** 5 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 10/06/2013 18/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 1 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
26 Tiếng anh 2 8 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
27 Xác suất thống kê toán 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 30/08/2012 24/09/2012
28 Tâm lý học đại cương ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 13/09/2012 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 23/03/2012
30 Xác suất thống kê toán 2 1 3 2.3 F F 3 (F) 03/04/2012 10/04/2012
31 Kinh tế vi mô 0 2.4 F 2.4 (F) 19/03/2012
32 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo