Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Hồng Trang
Mã sinh viên: 1131090223
Lớp: CĐ QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/10/2011 18/10/2011
2 Tiếng anh 2 0 0 F (I) 08/10/2011
3 Chiến lược kinh doanh 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/08/2011 29/09/2011
5 Tài chính tiền tệ 6 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 09/08/2011 29/09/2011
7 Toán tài chính 6 6 C 6 (C) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2011
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
11 Nguyên lý kế toán I (I)
12 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
13 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.4 B 8.4 (B) 13/02/2012
14 Quản trị chất lượng 6 6.3 I C 6.3 (C) 05/03/2012
15 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2012
16 Quản trị sản xuất 7 6.9 C 6.9 (C) 15/02/2012
17 Quản trị văn phòng 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 31/01/2012 05/03/2012
18 Thị trường chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
19 Tin quản trị 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 10/01/2012 18/01/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.3 D 5.3 (D) 13/02/2012
21 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.6 A 8.6 (A) 06/07/2012
22 Thuế 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 8 8 B 8 (B) 12/07/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 03/04/2012
25 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 03/04/2012 19/04/2012
26 Kinh tế vi mô 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/03/2012 12/04/2012
27 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo