Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Vinh
Mã sinh viên: 1131090227
Lớp: CĐ QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 08/10/2011
2 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
3 Quản trị doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 30/01/2012
4 Chiến lược kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
5 Quản trị Marketing 8 8 B 8 (B) 02/08/2011
6 Tài chính tiền tệ 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 09/08/2011 29/09/2011
8 Toán tài chính 7 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/08/2011 29/09/2011
10 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
11 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2011
12 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
13 Quản trị chất lượng 8 7.9 B 7.9 (B) 06/02/2012
14 Quản trị nhân lực 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2012
15 Quản trị sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2012
16 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 31/01/2012
17 Thị trường chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2012
18 Tin quản trị 8 7.6 B 7.6 (B) 10/01/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
20 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2012
21 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 03/04/2012
23 Kinh tế vi mô 9 9 A 9 (A) 19/03/2012
24 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 23/03/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo