Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Điệp
Mã sinh viên: 1131090242
Lớp: CĐ QTKD 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2012
2 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012
3 Chiến lược kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 02/08/2011 29/09/2011
5 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/08/2011 29/09/2011
7 Toán tài chính 0 9 2 8 F B 8 (B) 02/07/2011 29/09/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2011
10 Nguyên lý kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2011
12 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 13/02/2012 09/03/2012
13 Quản trị chất lượng 4 5.4 D 5.4 (D) 06/02/2012
14 Quản trị nhân lực 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
15 Quản trị sản xuất 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/02/2012 09/03/2012
16 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2012
17 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
18 Tin quản trị 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 10/01/2012 17/01/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.6 C 5.6 (C) 13/02/2012
20 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 03/07/2012
21 Thuế 6 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2012
22 Tin quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2012
23 Toán cao cấp C1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 30/03/2012 12/04/2012
24 Tin văn phòng 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 18/03/2012 25/03/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/03/2012 17/04/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.3 B 8.3 (B)
27 Tin văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2012
28 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2012
29 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo