Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hương
Mã sinh viên: 1131090245
Lớp: CĐ QTKD 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 30/01/2012
2 Pháp luật đại cương (KT) 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
3 Chiến lược kinh doanh 8 8 B 8 (B) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 7 7.4 B 7.4 (B) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 09/08/2011
7 Toán tài chính 7 7 B 7 (B) 02/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2011
11 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
12 Quản trị chất lượng 6 6.4 C 6.4 (C) 27/02/2012 ĐPK
13 Quản trị nhân lực 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
14 Quản trị sản xuất 8 6.9 C 6.9 (C) 15/02/2012
15 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 30/01/2012
16 Thị trường chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
17 Tin quản trị 8 8 B 8 (B) 10/01/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2012
20 Thuế 4 5 D 5 (D) 29/06/2012
21 Tiếng anh 2 7 7.8 B 7.8 (B) 05/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo