Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hà
Mã sinh viên: 1131090246
Lớp: CĐ QTKD 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 30/01/2012
2 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
3 Chiến lược kinh doanh 9 8.6 A 8.6 (A) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 7 7.4 B 7.4 (B) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 09/08/2011
7 Toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2011
10 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
11 Tin văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2011
12 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
13 Quản trị chất lượng 5 5.9 C 5.9 (C) 06/02/2012
14 Quản trị nhân lực 0 9 3 9 F A 9 (A) 13/01/2012 02/03/2012
15 Quản trị sản xuất 5 5 D 5 (D) 15/02/2012
16 Quản trị văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 30/01/2012
17 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
18 Tin quản trị 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/01/2012 17/01/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 5.4 D 5.4 (D) 13/02/2012
20 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2012
21 Thuế 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2012
22 Tiếng anh 1 5 6.2 C 6.2 (C) 06/04/2012
23 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
24 Kinh tế vi mô 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/03/2012 12/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo