Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thái Thị Hiền
Mã sinh viên: 1131090251
Lớp: CĐ QTKD 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị doanh nghiệp 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 30/01/2012 28/02/2012
2 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.5 D 4.5 (D) 13/02/2012
3 Chiến lược kinh doanh 6 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 09/08/2011
7 Toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 29/07/2011
10 Tiếng anh 4 I (I)
11 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
12 Quản trị chất lượng 2 4.2 D 4.2 (D) 06/02/2012
13 Quản trị nhân lực 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/01/2012 02/03/2012
14 Quản trị sản xuất 4 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2012
15 Quản trị văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 30/01/2012
16 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
17 Tin quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 13/02/2012 06/04/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2012
20 Quản trị sản xuất 8 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2012
21 Thuế 5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 5.4 D 5.4 (D) 12/07/2012
23 Tiếng anh 1 ** 6 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 06/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 05/04/2012 21/04/2012
25 Kinh tế vi mô 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 19/03/2012 12/04/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9.3 A 9.3 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo