Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Minh Huế
Mã sinh viên: 1131090259
Lớp: CĐ QTKD 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 30/09/2011
2 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
3 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 5 6 C 6 (C) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 09/08/2011
7 Toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 29/07/2011
10 Tiếng anh 3 3 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2011
11 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2012
12 Quản trị chất lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2012
13 Quản trị nhân lực 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
14 Quản trị sản xuất 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 15/02/2012 09/03/2012
15 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2012
16 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
17 Tin quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.2 D 4.2 (D) 13/02/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2012
20 Thuế 4 5 D 5 (D) 29/06/2012
21 Tiếng anh 2 3 4.6 D 4.6 (D) 05/04/2012
22 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 02/04/2012 19/04/2012
23 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo