Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền
Mã sinh viên: 1131090261
Lớp: CĐ QTKD 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quản trị doanh nghiệp 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/01/2012 28/02/2012
4 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
5 Chiến lược kinh doanh 8 8 B 8 (B) 13/07/2011
6 Quản trị Marketing 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2011
7 Tài chính tiền tệ 6 7 B 7 (B) 24/06/2011
8 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 09/08/2011
9 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 02/07/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
11 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
12 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 26/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
14 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2012
15 Quản trị chất lượng 4 5.2 D 5.2 (D) 06/02/2012
16 Quản trị nhân lực 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
17 Quản trị sản xuất 5 5.4 D 5.4 (D) 15/02/2012
18 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 30/01/2012
19 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
20 Tin quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
22 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9 A 9 (A) 03/07/2012
23 Quản trị sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2012
24 Thuế 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo