Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Lãnh
Mã sinh viên: 1131090264
Lớp: CĐ QTKD 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 5 5.9 C 5.9 (C) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2011
5 Toán tài chính 9 8 B 8 (B) 02/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 29/07/2011
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
9 Quản trị chất lượng 8 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2012
10 Quản trị nhân lực 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
11 Quản trị sản xuất 5 4.7 D 4.7 (D) 15/02/2012
12 Quản trị văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2012
13 Thị trường chứng khoán 6 7 B 7 (B) 14/01/2012
14 Tin quản trị 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 10/01/2012 17/01/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.6 D 4.6 (D) 13/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2012
17 Thuế 6 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2012
18 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kinh tế vĩ mô 0 0 F (I) 04/09/2012
20 Nguyên lý kế toán 0 0 F (I) 02/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo