Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lan
Mã sinh viên: 1131090265
Lớp: CĐ QTKD 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 30/01/2012
2 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
3 Chiến lược kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 09/08/2011
7 Toán tài chính 7 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 23/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2012
11 Quản trị chất lượng 2 4.1 D 4.1 (D) 06/02/2012
12 Quản trị nhân lực 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
13 Quản trị sản xuất 1 6 0.7 4 F D 4 (D) 15/02/2012 09/03/2012
14 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2012
15 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
16 Tin quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 4 1.6 4.2 F D 4.2 (D) 13/02/2012 06/04/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2012
19 Quản trị sản xuất 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2012
20 Thuế 4 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.8 C 6.8 (C) 12/07/2012
22 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.1 6.7 F C 6.7 (C) 02/04/2012 19/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo