Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị My
Mã sinh viên: 1131090273
Lớp: CĐ QTKD 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị doanh nghiệp 9 8.4 B 8.4 (B) 30/01/2012
2 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2012 ĐPK
3 Chiến lược kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 7 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 09/08/2011
7 Toán tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 02/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2011
11 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
12 Quản trị chất lượng 8 7.9 B 7.9 (B) 06/02/2012
13 Quản trị nhân lực 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
14 Quản trị sản xuất 3 4 D 4 (D) 15/02/2012
15 Quản trị văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 30/01/2012
16 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
17 Tin quản trị 9 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2012
20 Thuế 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2012
21 Nguyên lý kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 02/04/2012
22 Kinh tế vi mô 0 2.7 F 2.7 (F) 19/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo