Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Thị Nga
Mã sinh viên: 1131090274
Lớp: CĐ QTKD 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 5 6 C 6 (C) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 7 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 09/08/2011
5 Toán tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 02/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2011
8 Kinh tế vi mô 7 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2011
9 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2011
10 Tiếng anh 1 8 8.4 B 8.4 (B) 17/09/2011
11 Tin văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 04/10/2011
12 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2012
13 Quản trị chất lượng 6 6.4 C 6.4 (C) 06/02/2012
14 Quản trị nhân lực 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
15 Quản trị sản xuất 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 15/02/2012 09/03/2012
16 Quản trị văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 30/01/2012
17 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2012
18 Tin quản trị 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 5 D 5 (D) 13/02/2012
20 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2012
21 Thuế 4 5 D 5 (D) 29/06/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2012
23 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 20/04/2012 ĐPK
24 Xác suất thống kê toán 7 7.7 B 7.7 (B) 03/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo