Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Mai Ngân
Mã sinh viên: 1131090275
Lớp: CĐ QTKD 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị doanh nghiệp 4 5.1 D 5.1 (D) 30/01/2012
2 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
3 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 7 7.2 B 7.2 (B) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 7 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 09/08/2011
7 Toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 29/07/2011
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2011
11 Tiếng anh 3 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2011
13 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
14 Quản trị chất lượng 8 7.9 B 7.9 (B) 06/02/2012
15 Quản trị nhân lực 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
16 Quản trị sản xuất 4 6 3.7 5 F D 5 (D) 15/02/2012 09/03/2012
17 Quản trị văn phòng 6 6.9 C 6.9 (C) 30/01/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
19 Tin quản trị 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 5.9 C 5.9 (C) 13/02/2012
21 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2012
22 Thuế 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9.3 A 9.3 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo