Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhàn
Mã sinh viên: 1131090278
Lớp: CĐ QTKD 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2012
2 Pháp luật đại cương (KT) 4 5 D 5 (D) 13/02/2012
3 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 4 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 3 4.8 D 4.8 (D) 09/08/2011
7 Toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 1 0 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 13/02/2012 09/03/2012
11 Quản trị chất lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
12 Quản trị nhân lực 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
13 Quản trị sản xuất 3 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2012
14 Quản trị văn phòng 5 6.1 C 6.1 (C) 30/01/2012
15 Thị trường chứng khoán 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 14/01/2012 12/03/2012
16 Tin quản trị 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/01/2012 17/01/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 4.9 D 4.9 (D) 13/02/2012
18 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2012
20 Quản trị sản xuất 9 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2012
21 Thuế 4 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.9 C 6.9 (C) 12/07/2012
23 Tin văn phòng 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 18/03/2012 25/03/2012
24 Tiếng anh 1 5 6.2 C 6.2 (C) 06/04/2012
25 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo