Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhung
Mã sinh viên: 1131090279
Lớp: CĐ QTKD 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 09/08/2011
5 Toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 29/07/2011
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
9 Tin học văn phòng 6 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
10 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 19/09/2011
11 Tin văn phòng 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 04/10/2011 11/10/2011
12 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
13 Quản trị chất lượng 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 06/02/2012 05/03/2012
14 Quản trị nhân lực 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 13/01/2012 02/03/2012
15 Quản trị sản xuất 6 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2012
16 Quản trị văn phòng 7 7.1 B 7.1 (B) 30/01/2012
17 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
18 Tin quản trị 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.9 D 4.9 (D) 13/02/2012
20 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2012
21 Quản trị sản xuất 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2012
22 Thuế 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.4 B 7.4 (B) 12/07/2012
24 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 03/04/2012
25 Toán cao cấp C1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 28/03/2012 12/04/2012
26 Marketing căn bản 8 8 B 8 (B) 23/03/2012
27 Kinh tế vi mô 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 19/03/2012 12/04/2012
28 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo