Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 1131090280
Lớp: CĐ QTKD 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 6 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 09/08/2011
5 Toán tài chính 8 8.5 A 8.5 (A) 02/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 29/07/2011
8 Tin văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 04/10/2011
9 Xác suất thống kê toán 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2011
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.4 B 8.4 (B) 13/02/2012
11 Quản trị chất lượng 5 5.9 C 5.9 (C) 06/02/2012
12 Quản trị nhân lực 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/01/2012 02/03/2012
13 Quản trị sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2012
14 Quản trị văn phòng 5 5.9 C 5.9 (C) 30/01/2012
15 Thị trường chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
16 Tin quản trị 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.7 D 4.7 (D) 13/02/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2012
19 Quản trị sản xuất 8 8 B 8 (B) 29/06/2012
20 Thuế 6 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 29/03/2012 17/04/2012
22 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 5 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 02/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** 8 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 03/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.3 B 8.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo