Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hoài Phương
Mã sinh viên: 1131090282
Lớp: CĐ QTKD 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 30/01/2012
2 Pháp luật đại cương (KT) 4 5 D 5 (D) 13/02/2012
3 Chiến lược kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 4 5.4 D 5.4 (D) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 7 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 09/08/2011
7 Toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/09/2011 10/10/2011
11 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 13/02/2012 09/03/2012
12 Quản trị chất lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
13 Quản trị nhân lực 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
14 Quản trị sản xuất 4 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2012
15 Quản trị văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2012
16 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
17 Tin quản trị 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 10/01/2012 17/01/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 13/02/2012 06/04/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9 A 9 (A) 03/07/2012
20 Thuế 4 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2012
21 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
22 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2012
23 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8 B 8 (B) 03/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
25 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 8 8.6 A 8.6 (A) 12/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo