Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Thị Hồng Thắm
Mã sinh viên: 1131090293
Lớp: CĐ QTKD 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 30/01/2012
2 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012
3 Chiến lược kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 7 7.5 B 7.5 (B) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 7 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2011
7 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 02/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
10 Nguyên lý kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
11 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2011
13 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
14 Quản trị chất lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
15 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
16 Quản trị sản xuất 5 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2012
17 Quản trị văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 30/01/2012
18 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
19 Tin quản trị 9 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
21 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2012
22 Thuế 7 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** ** I ** ** 11/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tin học văn phòng ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 27/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Marketing căn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 23/03/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo