Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu
Mã sinh viên: 1131090297
Lớp: CĐ QTKD 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 30/01/2012
2 Pháp luật đại cương (KT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2012 10/03/2012
3 Chiến lược kinh doanh 8 8 B 8 (B) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 4 5.4 D 5.4 (D) 09/08/2011
7 Toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2011
10 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2011
12 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 13/02/2012 09/03/2012
13 Quản trị chất lượng 7 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2012
14 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
15 Quản trị sản xuất 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 15/02/2012 09/03/2012
16 Quản trị văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 30/01/2012
17 Thị trường chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
18 Tin quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.7 D 4.7 (D) 13/02/2012
20 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9 A 9 (A) 03/07/2012
21 Thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2012
23 Tin học văn phòng 10 9.3 A 9.3 (A) 27/03/2012
24 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 9 3 9 F A 9 (A) 03/04/2012 12/04/2012
25 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 03/04/2012 19/04/2012
26 Kinh tế vi mô 5 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2012
27 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.3 B 8.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo