Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tùng
Mã sinh viên: 1131090301
Lớp: CĐ QTKD 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị doanh nghiệp ** 7 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 30/01/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Pháp luật đại cương (KT) 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/02/2012 10/03/2012
3 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
4 Chiến lược kinh doanh 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2011
5 Quản trị Marketing 4 4.9 D 4.9 (D) 02/08/2011
6 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 09/08/2011
8 Toán tài chính 5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2011 29/09/2011
10 Tiếng anh 3 4 5.4 D 5.4 (D) 17/09/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2011
12 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 12/09/2011
13 Kế hoạch doanh nghiệp 1 4 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
14 Quản trị chất lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
15 Quản trị nhân lực 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2012
16 Quản trị sản xuất 1 8 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 15/02/2012 09/03/2012
17 Quản trị văn phòng 6 6.4 C 6.4 (C) 30/01/2012
18 Thị trường chứng khoán 4 5 D 5 (D) 14/01/2012
19 Tin quản trị 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 10/01/2012 17/01/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 4.6 D 4.6 (D) 13/02/2012
21 Quản trị nhân lực I (I)
22 Quản trị văn phòng ** ** ** ** 27/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 08/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2012
25 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2012
26 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2012
27 Tin quản trị 5 5.7 C 5.7 (C) 17/07/2012
28 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** I ** ** 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
31 Kinh tế vĩ mô 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 04/09/2012 22/10/2012
32 Luật kinh tế 0 6 2 6 F C 6 (C) 11/09/2012 24/09/2012
33 Tin văn phòng 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 29/08/2012 29/08/2012
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 12/09/2012 22/10/2012
35 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 04/04/2013
36 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 30/03/2013
37 Tin học văn phòng 10 9.8 A 9.8 (A) 31/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo