Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Chuyên
Mã sinh viên: 1131090318
Lớp: CĐ QTKD 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2012
2 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 13/02/2012
3 Chiến lược kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 7 7.1 B 7.1 (B) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 5 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 02/08/2011
7 Toán tài chính 5 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 29/07/2011
10 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
11 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 13/02/2012 09/03/2012
12 Quản trị chất lượng 6 6.9 C 6.9 (C) 06/02/2012
13 Quản trị nhân lực 7 7.1 B 7.1 (B) 10/01/2012
14 Quản trị sản xuất 1 8 3.4 8.1 F B 8.1 (B) 15/02/2012 09/03/2012
15 Quản trị văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2012
16 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
17 Tin quản trị 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 10/01/2012 18/01/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.6 D 4.6 (D) 13/02/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2012
20 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2012
21 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.7 A 8.7 (A) 02/04/2012
22 Tin học văn phòng 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 27/03/2012 18/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.3 B 7.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo