| 1 | Chiến lược kinh doanh | 0 | ** | 0.5 | ** | F | ** | ** | 13/07/2011 | 29/09/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Quản trị Marketing |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Thống kê doanh nghiệp |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Toán tài chính | 0 |  |  |  | I |  | (I) | 13/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Kế hoạch doanh nghiệp 1 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 13/02/2012 | 09/03/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Quản trị chất lượng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Quản trị sản xuất |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Thị trường chứng khoán | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 14/01/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Tin quản trị |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Kế hoạch doanh nghiệp 1 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 28/06/2012 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |