Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Thị Hằng
Mã sinh viên: 1131090321
Lớp: CĐ QTKD 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2012
2 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/07/2011 29/09/2011
3 Quản trị Marketing 8 7.4 B 7.4 (B) 02/08/2011
4 Tài chính tiền tệ 6 7 B 7 (B) 24/06/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 4 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2011
6 Thuế 5 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2011
7 Toán tài chính 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2011
11 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
12 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/02/2012 09/03/2012
13 Quản trị chất lượng 7 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2012
14 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2012
15 Quản trị sản xuất 4 4.9 D 4.9 (D) 15/02/2012
16 Quản trị văn phòng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 31/01/2012 05/03/2012
17 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
18 Tin quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.1 D 4.1 (D) 13/02/2012
20 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2012
21 Quản trị sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2012
22 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2012
23 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 27/03/2012
24 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.8 A 8.8 (A) 03/04/2012
25 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 03/04/2012 19/04/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo