Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hùng
Mã sinh viên: 1131090323
Lớp: CĐ QTKD 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2012
2 Chiến lược kinh doanh 5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2011
3 Quản trị Marketing 4 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2011
4 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2011
6 Thuế 5 6 C 6 (C) 18/07/2011
7 Toán tài chính 5 6 C 6 (C) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2011
10 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
11 Kế hoạch doanh nghiệp 1 4 4.9 D 4.9 (D) 13/02/2012
12 Quản trị chất lượng 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 06/02/2012 05/03/2012
13 Quản trị nhân lực 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 10/01/2012 05/03/2012
14 Quản trị sản xuất 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 15/02/2012 09/03/2012
15 Quản trị văn phòng 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 31/01/2012 05/03/2012
16 Thị trường chứng khoán 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
17 Tin quản trị 6 6.1 C 6.1 (C) 10/01/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 6 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 13/02/2012 06/04/2012
19 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
20 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6 C 6 (C) 30/06/2012
21 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/07/2012 20/07/2012
22 Quản trị sản xuất 8 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2012
23 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
24 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.7 B 7.7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo