Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Khắc Hiếu
Mã sinh viên: 1131090326
Lớp: CĐ QTKD 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2013
2 Toán tài chính ** ** ** (I) 25/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kế toán tài chính I (I)
4 Quản trị doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2012
5 Pháp luật đại cương (KT) 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/02/2012 10/03/2012
6 Chiến lược kinh doanh 0 ** 2.1 ** F ** ** 13/07/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Quản trị Marketing 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 02/08/2011 29/09/2011
8 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
9 Thống kê doanh nghiệp 3 4.9 D 4.9 (D) 02/08/2011
10 Toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/08/2011 29/09/2011
12 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
13 Chiến lược kinh doanh I (I)
14 Thuế ** ** I ** ** 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 13/02/2012 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Quản trị chất lượng 6 6.4 C 6.4 (C) 06/02/2012
17 Quản trị nhân lực 6 6.4 C 6.4 (C) 10/01/2012
18 Quản trị sản xuất 5 4.9 D 4.9 (D) 15/02/2012
19 Quản trị văn phòng 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2012 05/03/2012
20 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
21 Tin quản trị 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 10/01/2012 18/01/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 ** 1.1 ** F ** ** 13/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2012
24 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/07/2012 20/07/2012
25 Thuế 0 2.3 F 2.3 (F) 29/06/2012
26 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 12/07/2012 20/07/2012
27 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 0 2 0 F F 2 (F) 11/06/2013 24/06/2013
28 Thuế ** 7 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 07/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Marketing căn bản 5 5.6 C 5.6 (C) 06/09/2012
30 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** 1 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tin học văn phòng 0 ** 2.3 ** F ** ** 27/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Marketing căn bản 0 0 F (I) 23/03/2012
34 Kinh tế vi mô 0 1.4 F 1.4 (F) 19/03/2012
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)
36 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
37 Chiến lược kinh doanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo