Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền
Mã sinh viên: 1131090330
Lớp: CĐ QTKD 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
2 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
3 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2011
4 Tài chính tiền tệ 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 24/06/2011 04/10/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 02/08/2011
6 Toán tài chính 2 4.2 D 4.2 (D) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.9 B 7.9 (B) 29/07/2011
9 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 13/02/2012 09/03/2012
10 Quản trị chất lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
11 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 10/01/2012
12 Quản trị sản xuất 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 15/02/2012 09/03/2012
13 Quản trị văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2012
14 Thị trường chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
15 Tin quản trị 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 10/01/2012 18/01/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
17 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 0 F (I) 28/06/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2012
19 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo