Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lan
Mã sinh viên: 1131090333
Lớp: CĐ QTKD 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
2 Chiến lược kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2011
3 Quản trị Marketing 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2011
4 Tài chính tiền tệ 7 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 02/08/2011
6 Toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
10 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
11 Toán cao cấp C1 0 ** 2.5 ** F ** ** 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 13/02/2012 09/03/2012
13 Quản trị chất lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
14 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 10/01/2012
15 Quản trị sản xuất 1 5 3.1 5.7 F C 5.7 (C) 15/02/2012 09/03/2012
16 Quản trị văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 31/01/2012
17 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 14/01/2012
18 Tin quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 10/01/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 13/02/2012 06/04/2012
20 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2012
21 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 06/07/2012
22 Quản trị sản xuất 9 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2012
23 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo