Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Gia Lộc
Mã sinh viên: 1131090335
Lớp: CĐ QTKD 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị doanh nghiệp 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 30/01/2012 05/03/2012
2 Pháp luật đại cương (KT) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2012 10/03/2012
3 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 6 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2011
7 Toán tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 23/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 29/07/2011
10 Tiếng anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2011
11 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** I ** ** 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Quản trị chất lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
13 Quản trị nhân lực 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2012
14 Quản trị sản xuất 0 ** 2.4 ** F ** ** 15/02/2012 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Quản trị văn phòng 5 5.9 C 5.9 (C) 31/01/2012
16 Thị trường chứng khoán 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
17 Tin quản trị 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 10/01/2012 18/01/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 13/02/2012 06/04/2012
19 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** ** (I) 28/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Luật kinh tế I (I)
21 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo