1
|
Quản trị doanh nghiệp
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
30/01/2012
|
|
|
2
|
Chiến lược kinh doanh
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
13/07/2011
|
|
|
3
|
Quản trị Marketing
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
02/08/2011
|
|
|
4
|
Tài chính tiền tệ
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
24/06/2011
|
|
|
5
|
Thống kê doanh nghiệp
|
0
|
2
|
2.9
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
02/08/2011
|
29/09/2011
|
|
6
|
Toán tài chính
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
13/07/2011
|
|
|
7
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
23/08/2011
|
|
|
8
|
Tiếng anh 4
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
29/07/2011
|
|
|
9
|
Tiếng anh 2
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
19/09/2011
|
|
|
10
|
Kế hoạch doanh nghiệp 1
|
|
6
|
|
5.5
|
I
|
C
|
5.5 (C)
|
|
09/03/2012
|
|
11
|
Quản trị chất lượng
|
6
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
06/02/2012
|
|
|
12
|
Quản trị nhân lực
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
10/01/2012
|
|
|
13
|
Quản trị sản xuất
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
15/02/2012
|
|
|
14
|
Quản trị văn phòng
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
31/01/2012
|
|
|
15
|
Thị trường chứng khoán
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
14/01/2012
|
|
|
16
|
Tin quản trị
|
7
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
10/01/2012
|
|
|
17
|
Tiếng anh chuyên ngành (QTKD)
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
13/02/2012
|
|
|
18
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
06/07/2012
|
|
|
19
|
Thuế
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
29/06/2012
|
|
|
20
|
Thực tập tốt nghiệp (QTKD)
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|