Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Lượng
Mã sinh viên: 1131090339
Lớp: CĐ QTKD 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2012
2 Chiến lược kinh doanh 8 8 B 8 (B) 13/07/2011
3 Quản trị Marketing 5 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2011
4 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 24/06/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 02/08/2011 29/09/2011
6 Toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2011
9 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2012 09/03/2012
10 Quản trị chất lượng 7 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2012
11 Quản trị nhân lực 6 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2012
12 Quản trị sản xuất 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 15/02/2012 09/03/2012
13 Quản trị văn phòng 5 6.1 C 6.1 (C) 31/01/2012
14 Thị trường chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
15 Tin quản trị 2 7 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 10/01/2012 18/01/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 06/07/2012
18 Thuế 7 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2012
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 30/06/2012
20 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 28/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.3 B 8.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo