Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lý
Mã sinh viên: 1131090342
Lớp: CĐ QTKD 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2012
2 Chiến lược kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2011
3 Quản trị Marketing 5 5.6 C 5.6 (C) 02/08/2011
4 Tài chính tiền tệ 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 02/08/2011 29/09/2011
6 Toán tài chính 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 29/07/2011
9 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 17/09/2011
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/02/2012 09/03/2012
11 Quản trị chất lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
12 Quản trị nhân lực 7 6.9 C 6.9 (C) 10/01/2012
13 Quản trị sản xuất 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/02/2012 09/03/2012
14 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2012
15 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
16 Tin quản trị 6 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2012
19 Thuế 4 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2012
20 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 05/04/2012
21 Kinh tế vi mô 5 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo