Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Mai
Mã sinh viên: 1131090344
Lớp: CĐ QTKD 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 30/01/2012
2 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
3 Chiến lược kinh doanh 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 6 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 02/08/2011 29/09/2011
7 Toán tài chính 6 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
10 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 19/09/2011
11 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/02/2012 09/03/2012
12 Quản trị chất lượng 7 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2012
13 Quản trị nhân lực 7 7.4 B 7.4 (B) 10/01/2012
14 Quản trị sản xuất 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 15/02/2012 09/03/2012
15 Quản trị văn phòng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/01/2012 05/03/2012
16 Thị trường chứng khoán 8 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
17 Tin quản trị 7 6.4 C 6.4 (C) 10/01/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6 C 6 (C) 13/02/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 06/07/2012
20 Thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2012
21 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 02/04/2012
22 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.5 A 8.5 (A) 03/04/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 03/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo