Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lã Tiền Phong
Mã sinh viên: 1131090348
Lớp: CĐ QTKD 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2012
2 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
3 Quản trị Marketing 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2011
4 Tài chính tiền tệ 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 02/08/2011 29/09/2011
6 Toán tài chính 4 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.9 D 4.9 (D) 29/07/2011
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 13/02/2012 09/03/2012
11 Quản trị chất lượng 7 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2012
12 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2012
13 Quản trị sản xuất 1 6 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 15/02/2012 09/03/2012
14 Quản trị văn phòng 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2012 05/03/2012
15 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
16 Tin quản trị 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/01/2012 18/01/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 4.9 D 4.9 (D) 13/02/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2012
19 Thuế 4 4.9 D 4.9 (D) 29/06/2012
20 Tin học văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 28/03/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 03/04/2012
22 Kinh tế vi mô 6 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.3 B 8.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo