Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Duy Quý
Mã sinh viên: 1131090351
Lớp: CĐ QTKD 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 30/01/2012
2 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012
3 Chiến lược kinh doanh 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
4 Quản trị Marketing 7 6.9 C 6.9 (C) 02/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 6 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 0 3 3 5 F D 5 (D) 02/08/2011 29/09/2011
7 Toán tài chính 5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 29/07/2011
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2012 09/03/2012
11 Quản trị chất lượng 7 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2012
12 Quản trị nhân lực 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2012
13 Quản trị sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2012
14 Quản trị văn phòng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 31/01/2012 05/03/2012
15 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
16 Tin quản trị 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/01/2012 18/01/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.1 B 7.1 (B) 06/07/2012
19 Thuế 5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 03/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo